Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4002SN-A
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4002SN-A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
- Độ phân giải: 4 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: 20fps@2688×1520, 25/30fps@2560×1440.
- Hỗ trợ công nghệ Starlight.
- Chuẩn nén: H265+.
- Ống kính cố định: 2.8mm, góc nhìn 95°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.
- Chống ngược sáng True-WDR (120dB).
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Tích hợp mic.
- Chuẩn tương thích Onvif.
- Tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chất liệu: Kim loại + nhựa.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9” CMOS |
Max. Resolution | 2688 (H) × 1520 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.006 Lux@F1.6(Color, 30IRE) 0.0006 Lux@F1.6(B/W, 30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) (IR LED) |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°~360° Tilt: 0°~78° Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8mm: H: 95°; V: 52°; D: 114°; 3.6mm: H: 78°; V: 41°; D: 94° |
Iris Control | Fixed |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnecton; IP conflict; illegal access; mototion detecton; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detecton; security excepton |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 2.5 W (12 VDC); 3.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Inner core: Metal Cover: Plastic |
Dimensions (L × W × H) | 100.9 mm × Φ109.9 mm |
Net Weight | 0.37 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |