Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek FD8173-H
Camera IP Dome hồng ngoại 3.0
Megapixel Vivotek
FD8173-H
-
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch
Progressive CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264,
MJPEG.
-
Độ phân giải: 2048 x 1536 (3.0
Megapixel).
-
Độ nhạy sáng: Màu: 0.33 Lux @
F1.8. Trắng đen: 0.001 Lux @ F1.8.
-
Ống kính: f = 2.8 ~ 12 mm.
-
Zoom số: 48x.
-
Auto-iris: P-iris.
-
Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn IR
LED.
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
-
Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base
TX Ethernet (RJ45).
-
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ
MicroSD/SDHC/SDXC.
-
Tích hợp chuẩn ONVIF.
-
Hỗ trợ âm thanh 2
chiều.
-
Hỗ trợ Remote
Focus.
-
Tích hợp đầu dò
cảm biến PIR thân nhiệt phát hiện người để cảnh báo.
-
Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-
Chức năng hồng ngoại thông minh
Smart IR.
-
Smart stream tối ưu hóa hiệu quả
băng thông.
-
Chức năng giảm
nhiễu số 3D-DNR.
-
Chức năng chống ngược sáng WDR.
-
Số người kết nối truy cập đồng
thời: 10 người.
-
Hỗ trợ giao thức:
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP,
RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP,
802.1X.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC
(System-on-Chip) |
Flash |
128 MB |
RAM |
256 MB |
Image sensor |
1/3 inch Progressive
CMOS |
Maximum Resolution |
2048 x 1536 (3MP) |
Lens Type |
Vari-focal, remote
focus |
Focal Length |
f = 2.8 ~ 12 mm |
Aperture |
F1.8 ~ F2.85 |
Auto-iris |
P-iris |
Field of View |
29.7º ~ 82.6º
(horizontal) |
22.4º ~ 61.9º
(vertical) |
|
37.6º ~ 108.7º
(diagonal) |
|
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000
sec. |
WDR Technology |
WDR Pro |
Day & Night |
Removable IR-cut
filter for day & night function |
Smart IR Technology
to Avoid Overexposure |
|
Minimum Illumination |
0.33 Lux @ F1.8
(Color) |
0.001 Lux @ F1.8
(B/W) |
|
Pan / Tilt / Zoom |
ePTZ |
48x digital zoom (
4x on IE plug-in, 12x built-in ) |
|
IR Illuminators |
Built-in IR
illuminators, effective up to 20 meters |
IR LED x 4 with
Smart IR Technology |
|
On-board Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC
card slot |
Compression |
H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate |
H.264: |
20 fps at 2048 x
1536 |
|
30 fps at 1920 x
1080 |
|
MJPEG: |
|
20 fps at 2048 x
1536 |
|
30 fps at 1920 x
1080 |
|
Maximum Streams |
3 simultaneous
streams |
S/N Ratio |
Above 62 dB |
Dynamic Range |
100 dB |
Video Streaming |
Adjustable
resolution, quality and bit rate |
Audio Capability |
Audio input/output
(full duplex) |
Compression |
AAC, G.711, G.726 |
Interface |
Internal microphone
input |
External audio
output |
|
Users |
Live viewing for up
to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X |
Interface |
10 Base-T / 100
BaseTX Ethernet (RJ45) |
ONVIF |
Supported |
Video Motion
Detection |
Triple-window video
motion detection |
Alarm Triggers |
Video motion
detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system
boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events |
Event notification
using HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
File upload via
HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
|
Smart Focus System |
Remote focus |
Connectors |
RJ45 for Network /
PoE connection |
Audio input |
|
Audio output |
|
AC 24V power input |
|
DC 12V power input |
|
Digital iutput x 1 |
|
Digital output x 1 |
|
LED Indicator |
System power and
status indicator |
Power input |
DC 12V |
AC 24V |
|
IEEE 802.3af PoE
Class 3 |
|
Power consumption |
DC 12V: Max.11 W |
AC 24V: Max.12.5 W |
|
PoE: Max. 11 W |
|
Dimensions |
Ø157x 109 mm |
Weight |
Net: 758 g |
Safety
Certifications |
CE, C-Tick, FCC
Class B, LVD, UL, VCCI |
Operating System |
Microsoft Windows 7
/ Vista / XP / 2000 |
Browser |
Mozilla Firefox 7~10
( Streaming only ) |
Internet Explorer 7
/ 8 / 9 / 10 |
|
Other Players |
VLC: 1.1.11 or above |
QuickTime: 7 or
above |
-
Sản xuất tại Taiwan.
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |