Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2204MN2-A
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2204MN2-A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.5.
- Ống kính: Motorized lens 2.7mm-13.5mm (góc nhìn 109°–30°).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+, AI Coding.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Tích hợp Mic.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD 4.0.
- Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe), Quickpick.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng True-WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), AI SSA, ROI, Defog , AFSA (chống nhiễu trùng tần số).
- Chuẩn tương thích ONVIF.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: Kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Effective Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.002 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) 0.0002 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 40m |
Illuminator On/Off Control | Auto; Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Motorized vari-focal |
Mount Type | Ø14 |
Focal Length | 2.7~13.5 mm |
Max. Aperture | F1.5 |
Field of View | Horizontal: 109°~30° Vertical: 56°~17° Diagonal: 137° ~35° |
Iris Type | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 @ (1–25/30) fps Sub stream 1: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) Sub stream 2: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D DNR |
Image Stabilization | EIS |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
AFSA | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnecton; IP conflict; illegal access; mototion detecton; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detecton; security excepton |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast, ICMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI; P2P; Genetec |
User/Host | 20 |
Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Power | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 3.1 W (12 VDC); 4.0 W (PoE) |
Environment | |
Operating Conditions | -30°C to +60°C (–22 °F to 140 °F) /Less than 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Ingress Protection | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions | 108.3 mm × Φ122 mm |
Net Weight | 715g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |