Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP HONEYWELL >> Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2
Mã số:02895364
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL H4W2GR2
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7-inch progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 7-22 mm, MFZ, F1.4.
- Tốc độ khung hình: Lên đến 30 fps.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01 lux colour/0 lux with IR LEDs on @ F1.4.
- Thẻ nhớ: Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/H.264H/H.264B/MJPEG.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn va đập: IK10.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | H4W2GR2 |
Operational | |
Video Standard | NTSC/PAL |
Scanning System | Progressive scan |
Image Sensor | 1/2.7-inch 2 MP progressive CMOS |
Number Of Pixels (H×V) | 1920 × 1080 |
Minimum Illumination | 0.01 lux colour/0 lux with IR LEDs on @ F1.4 |
S/N Ratio | 50 dB or more |
Electronic Shutter Speed | Auto, Manual, 1/3(4)-1/10 000 s |
IR Distance | Up to 50 m (150’), depending on scene reflectance |
Day/Night | Auto(ICR)/Colour/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Corridor Mode | Yes |
Lens | 7-22 mm, MFZ, F1.4 |
Horizontal Angle Of View | 44°–16° |
Audio/Two-Way | Line In/Out |
Alarm Input/ Output | 2/1 |
IP Specifications | |
Video Compression | H.264/H.264H/H.264B/MJPEG |
Resolution | 1080p (1920×1080)/ SXGA (1280x1024)/ 1.3M (1280×960)/ 720p(1280×720)/ D1 (704×576/704×480)/ CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | - Main stream: + 1-25 fps (1080p, SXGA-1280x1024, 1280x960, 720p, D1-704x576); + 1-30 fps (1080p, SXGA-1280x1024, 1280x960, 720p, D1-704x480) - Sub stream: + 1-25 fps (D1-704x576, CIF-352x288); + 1-30 fps (D1-704x480, CIF-352x240) - Tripple stream: + 720p 1-14 fps, D1 (704x576) 1-25 fps, CIF (352x288) 1-25 fps; + 720p 1-3 fps, D1 (704x480) 1-9 fps, CIF (352x240) 1-30 fps |
Audio Compression | G.711a/G.711u/AAC |
Audio Stream | Dual Channel |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, QoS, SNMP v2c/ v3, LDAP (Client), NFS, RTCP, Bonjour |
Compatibility | ONVIF Profile S/G |
Max. User Access | 20 users |
Languages Supported | English, Arabic, Czech, Dutch, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Turkish |
Electrical | |
Input Voltage | 12VDC +/-10%, 24VAC +/-10%, PoE IEEE 802.3af |
Ac Frequency | 50/60 Hz |
Power Consumption | 24VAC 12W max (zoom/focus/IRs/heater active), typical 10.5W PoE (802.3af) Class 0 |
Mechanical | |
Dimensions | 159.0 × 118.0 mm (6.2” × 4.6”) |
Product Weight | 1.05 kg (2.3 lb) |
Package Weight | 2.1 kg (4.6 lb) |
Construction | Die-cast aluminum housing with powder coat |
Construction Colour | RAL9003 (White) |
Recording And Storage | Up to 128 GB microSDHC card Class 10 (not included) |
Environmental | |
Temperature | -40°C to 60°C (-40°F to 140°F) |
Relative Humidity | 10% to 100%, condensing |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistance | IK10 |
Regulatory | |
Emissions | FCC Part 15, CE (EN 55022); Complies with RCM (AS/NZS) |
Immunity | CE (EN 50130-4) |
Safety | North America UL Listed to UL/CSA 60950-1, CE (EN 60950-1) North America UL Listed to UL/CSA 60950-22, CE (EN 60950-22) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.813.763