Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDW5241TM-ASE
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDW5241TM-ASE
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiếu: 0.002 Lux@F1.6.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Ống kính: 3.6mm (có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm, 8mm).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
- Tích hợp Mic.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3D DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
- AI-Powered Image: Nâng cấp chất lượng hình ảnh với trí thông minh nhân tạo AI.
- Hỗ trợ chức năng bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion.
- Hỗ trợ chức năng phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt (face detection).
- Hỗ trợ chức năng People Counting, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, Heatmap, đỗ xe trái phép, Video metadata...
- Chuẩn tương thích Onvif.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ tính năng ePoE.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ + 60ºC.
- Chất liệu: Kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
RAM/ROM | 512 MB/128 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3 s–1/100000 s |
S/N Ratio | Yes |
Minimum Illumination | 0.002 Lux@F1.6 |
Illumination Distance | Distance up to 50 m (164 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:0˚–360˚; Tilt:0˚–78˚; Rotation:0˚–360˚ |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8 mm, 3.6 mm, 6.0 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Angle of View | H: 106°, V: 57°/H: 87°, V: 46°/H: 53°, V: 30° |
Aperture Type | Fixed |
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft)/1.2 m (3.94 ft)/2.5 m (8.20 ft) |
Artificial Intelligence | |
Face Detection | Face detection; track; optimization; snapshot; face enhancement; face exposure; face matting setting: face, single inch photo; three snapshot methods: real-time snapshot, optimization snapshot, quality priority; face angle filter; optimization time setting |
Perimeter Protection | Tripwire; intrusion; fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection; people gathering; parking detection |
People Counting | Support the counting of enter number, leave number, and pass number, and displaying and outputting yearly/monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm |
General Intelligence | |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering , Scene changing, Network disconnection , IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly |
General Intelligence | Object Abandoned/Missing |
Heat Map | Yes |
Video | |
Compression | H.265, H.264, H.264B, H.264H, MJPEG (only supported by sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080)/1.3M (1280 × 960)/720P (1280 × 720)/D1 (704 × 576/704 × 480)/VGA (640 × 480)/ CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1 fps–25/30 fps) Sub Stream: D1 (1 fps–25/30 fps) Third Stream: 1080P (1 fps–6 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264: 32 Kbps–8192 Kbps H.265: 19 Kbps–7424 Kbps |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC Mode | BLC/HLC/WDR (120 dB) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detection | Off/On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off/On (4 Zone) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (4 Area, Rectangle) |
Audio | |
Audio Compression | G.711a, G.711Mu, G.726, AAC, G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; Defocus Detection; scene changing; intrusion; tripwire; aban doned object; missing object; fast moving; parking detection; loitering detection; people gathering; audio detection; people counting; face detection; People counting in area; Stay alarm; People No. exception detection; Queue Management |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP;SFTP;DHCP;DNS;DDNS;QoS;UPnP ;NTP;Multicast;ICMP;IGMP;NFS;PPPoE;802.1x;SNMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T), CGI, Milstone, Genetec, P2P |
User/Host | 20 Users |
Storage | NAS; FTP; SFTP; Dahua Cloud Micro SD card 256 GB |
Browser | IE (versions newer than IE8), Chrome, Firefox, Safari (versions newer than Safari 12) |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Mobile Phone | iOS, Android |
Certifications | |
Certifications | CE-LVD: EN60950-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07 |
Interface | |
Audio Interface | Built-in MIC |
Power | |
Power Supply | DC 12V (±30%), PoE (802.3af) |
Power Consumption | <6.8W |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
Storage Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ106 mm × 93.6 mm |
Net Weight | 0.55 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |