Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel HDPARAGON HDS-2332IRP3
Camera IP Dome hồng ngoại 1.3 Megapixel HDPARAGON
HDS-2332IRP3
-
Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh: H.264/
MJPEG.
-
Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1280
x 960).
-
Ánh sáng tối thiểu: 0.01 lux @
F1.2, AGC ON, 0 lux with IR.
-
Ống kính: 4mm @ F2.0 (2.8mm,
6mm, 12mm tùy chọn).
-
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 30
mét.
-
Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45,
10/100Mbps.
-
Chức năng quan sát Ngày và Đêm
(IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
-
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số
3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
-
Tính năng thông minh:
Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
(thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
PoE (802.3af).
-
Dễ dàng giám sát qua điện thoại
di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR |
Shutter time |
1/25s ~ 1/100,000s |
Lens |
4mm @ F2.0 (2.8mm, 6mm, 12mm optional) |
Angle of view: 92.5º(2.8mm), 73.1º(4mm), 46º(6mm), 22º(12mm) |
|
Lens mount |
M12 |
Angle adjustment |
Horizontal: 0º ~ 360º, vertical: 0º ~ 75º, rotation: 0º ~ 360º |
Day & night |
IR cut filter with auto switch |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Backlight compensation |
Yes, zone configurable |
Video compression |
H.264/ MJPEG |
H.264 codec profile |
Main Profile |
Bit rate |
32 Kbps ~ 16 Mbps |
Max. Image Resolution |
1280 x 960 |
Frame rate |
50 Hz: 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720), 25fps (704 x 576),
25 fps (640 x 480) |
60 Hz: 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720), 30fps (704 x 576),
30 fps (640 x 480) |
|
Image settings |
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by
client software or web browser |
ROI |
Yes, up to 4 configurable areas |
Network
storage |
NAS |
Alarm trigger |
Motion detection, tampering alarm |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP,
PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
System compatibility |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
General functionalities |
User authentication, watermark |
Communication interface |
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
Power supply |
12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption |
Max. 5.5W (7.5W with ICR on) |
Weather proof rating |
IP66 |
EXIR range |
Approx. 20 to 30 meters |
Dimension |
Φ127 x 97.5 |
Weight |
670g |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |