Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Dome ColorVu 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2387G2H-LISU/SL

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP HIKVISION >> Camera IP Dome ColorVu 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2387G2H-LISU/SL
Mã số:02597552
Camera IP Dome ColorVu 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2387G2H-LISU/SL

Camera IP Dome ColorVu 8.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2387G2H-LISU/SL

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 8.0 megapixel.

- Đèn thông minh Hybrid Light: Công nghệ tiên tiến, kết hợp đèn hồng ngoại (IR) và đèn trắng (White Light) cho tầm chiếu xa lên đến 30 mét.

- Hình ảnh rõ nét ngay cả khi có ánh sáng nền mạnh nhờ công nghệ WDR 130dB.

- Công nghệ nén H.265+ cho hình ảnh hiệu quả.

- Camera hỗ trợ tính năng tập trung vào phân loại người và phương tiện dựa trên công nghệ học sâu.

- Loa và Mic tích hợp sẵn, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều thời gian thực.

- Đèn nháy và còi báo động chủ động để cảnh báo kẻ xâm nhập.

- Hỗ trợ lưu trữ trên thiết bị lên đến 512GB (khe cắm thẻ SD).

- Giao diện âm thanh và báo động có sẵn

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ cung cấp nguồn PoE (PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 10.5W).

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS
Max. Resolution 3840 × 2160
Min. Illumination Color: 0.0008 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with light
Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 108.8°, vertical FOV 56.4°, diagonal FOV 134.3°
4 mm, horizontal FOV 93.3°, vertical FOV 47.2°, diagonal FOV 114.2°
Lens Mount M16
Iris Type Fixed
Aperture F1.0
Depth of Field 2.8 mm: 3.3 m to ∞
4 mm: 3.8 m to ∞
DORI
DORI 2.8 mm: D: 89 m, O: 35 m, R: 17 m, I: 8 m
4 mm: D: 109 m, O: 43 m, R: 21 m, I: 10 m
Illuminator
Supplement Light Type IR, White Light
Supplement Light Range Up to 30 m
Smart Supplement Light Yes
IR Wavelength 850 nm
Video
Main Stream 50 Hz:
25 fps (3840 × 2160, 3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
24 fps (3840 × 2160)
30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Third stream is supported under certain settings.
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
Third stream: H.265/H.264,
*Third stream is supported under certain settings
Video Bit Rate 32 Kbps to 16 Mbps
H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile
H.265 Type Main Profile
Bit Rate Control CBR, VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
Audio Type Mono sound
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Environment Noise Filtering Yes
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets, SRTP, SFTP
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP
User/Host Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.1/1.2/1.3, host authentication (MAC address)
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), Auto Network Replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
Image
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR, Defog
SNR ≥ 52 dB
Wide Dynamic Range (WDR) 130 dB
Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks
Interface
Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB
Built-in Microphone Yes, 1 built-in microphone
Built-in Speaker Max. power consumption: 1.2 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
Audio 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium
1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium
Alarm 1 input, 1 output (max. 24 VDC/24 VAC, 1 A)
Reset Key Yes
Event
Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception
Smart Event Scene change detection
Linkage Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger alarm output, trigger recording, trigger capture, audible warning, strobe light
Deep Learning Function
Face Capture Yes
Perimeter Protection Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting
Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)
General
Power 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 10.5 W
Material Cover: metal, main body: metal
Dimension Ø 138.3 mm × 115.4 mm
Weight Approx. 820 g
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
General Function Heartbeat, mirror, flash log, password reset via email, pixel counter, anti-banding
Protection IP67: IEC 60529-2013

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com