Camera IP Dome 1.0 Megapixel Vivotek FD8136
Camera IP Dome Vivotek FD8136
-
Cảm biến hình ảnh:
1/4 inch CMOS.
-
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG4, MJPEG.
-
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800)
-
Chip cảm biến CMOS
1 Megapixel.
-
Độ nhạy sáng: 0.45
Lux, F1.8, 50 IRE.
-
Sử dụng cấp nguồn
qua mạng PoE 802.3af
-
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD/ SDHC
-
Camera ip được thiết
kế theo phong cách nhỏ gọn ấn tượng.
-
Cài đặt dễ dàng.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng
802.3 af PoE.
-
Công suất tiêu thụ:
3.84W.
-
Số người sử dụng
đồng thời: 10 người.
-
Kích thước: 90 x
50 mm.
-
Trọng lượng: 143g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC |
Flash/ RAM |
16MB, 128MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch progressive CMOS |
Độ phân giải tối đa |
1280x800 |
Loại đầu kính |
Cố định |
Tiêu cự |
f = 2.5 mm (FD8136-F2), f = 3.6 mm
(FD8136-F3), f = 6 mm (FD8136-F6) |
Khẩu độ |
F2.0 (FD8136-F2, FD8136-F3), F1.8
(FD8136-F6) |
Góc nhìn |
H=89.9°, V=55.8°,
D=108.8° (FD8136-F2) H=61°, V=38°, D=73° (FD8136-F3) H=35.5°, V=22.6°,
D=41.6° (FD8136-F6) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/32,000 giây |
Độ nhạy sáng |
0.45 Lux @ F1.8, 50 IRE |
Chỉnh ngang |
45° |
Chỉnh dọc |
33° ~ 90° |
Pan /Tilt /Zoom |
ePTZ, zoom số 16x ( 4x IE plug-in ,4x
built-in ) |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/SDHC |
Chuẩn nén |
H.264, MPEG-4 và MJPEG |
Khung hình tối đa |
H.264: 30 hình/giây tại 1280x800,
MPEG-4: 30 hình/giây tại 1280x800, MJPEG: 30 hình/giây tại 1280x800 |
Luồng video |
Hỗ trợ 2 luồng đồng thời |
S/N ratio |
Khoảng 62 dB |
Xử lý hình ảnh |
Thiết lập video cropping cho hiệu quả
băng thông lưu trữ |
Cài đặt hình ảnh |
Tự động điều chỉnh kích cở hình ảnh
theo chất lượng và băng thông Hiển thị tựa và thời gian khung hình Hình lật ngược và lật trái Điều chỉnh sáng tối, tương phản, bảo
hòa, nét , cân bằng trắng và phơi sáng Độ lợi BLC (Backlight compensation: chế đợ bù
sáng hình ảnh) Hỗ trợ mặt nạ che khung hình |
Khả năng âm thanh |
Jack cắm âm thanh ngõ vào |
Chuẩn nén |
GSM-AMR, G.711 |
Tương thích |
Ngõ vào micro bên trong
camera |
Hiệu ứng âm thanh |
5 mét |
Người dùng |
Xem cùng lúc tối đa 10 người truy cập |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP,
RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS,
SNMP và 802.1X |
Chuẩn mạng |
10 Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Ver 1.0.2 |
Phát hiện chuyển động |
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện |
Kích hoạt cảnh báo |
Phát hiện hình ảnh chuyển động, kích
hoạt bằng tay, DI, theo chu kỳ, boot hệ thống, thông báo ghi hình, phát
hiện phá hoại camera |
Cảnh báo sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP,SMTP, FTP,
NAS server |
Kết nối |
RJ-45 cho kết nối mạng/cấp nguồn qua
mạng PoE. Giao tiếp 1 ngõ DI. Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC |
Hiển thị LED |
Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống |
Cấp nguồn |
Chức năng cấp nguồn qua mạng 802.3af PoE (class
1) |
Công suất tiêu thụ |
Max 3.84W |
Kích thước |
Ø: 90 mm x 50 mm |
Cân nặng |
143g |
Vỏ che |
Vỏ che bằng metal chống va đập IK10 |
Tiêu chuẩn |
CE C-Tick FCC (Class B) LVD VCCI |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 50 °C (32 ~ 122 °F) |
Hệ điều hành |
Microsoft window 7 (Vista/XP/2000) |
Trình duyệt |
Mozilla Firefox 7 - 10 (dành
Streaming) Internet Explorer 7.x or 8.x |
Phần mềm khác |
VLC 1.1.11. QuickTime 7 trở lên. Real
Player 10.5 trở lên |
–
Sản xuất tại Taiwan.
–
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |