Camera IP đếm người 4.0 Megapixel KBVISION KX-FAi4014SN
Camera IP đếm người 4.0 Megapixel KBVISION KX-FAi4014SN
- Camera IP đếm người 4.0MP ống kính kép.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive Sony Starvis.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+; H.264+; H.264; MJPEG.
- Độ phân giải: 4MP (2560 × 1440)@1–25/30 fps.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
- Chuyên chống ngược sáng True-WDR (120dB).
- Ống kính: 2.0mm, góc nhìn 122 độ.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB.
- Tính năng thông minh:
o Đếm người: Đếm người qua vạch, đếm người trong khu vực, kiểm soát xếp hàng, phát hiện đám đông, hỗ trợ quỹ đạo thông minh... Xuất báo cáo dạng biểu đồ, file excel...
o IVS: Hàng rào ảo, khu vực cấm (có phân biệt người xe), Phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất.
o Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt, phân tích các thuộc tính của khuôn mặt (Tuổi tác, giới tính, biểu cảm, râu, đeo kính...)
o Phân tích hành vi thông minh: Phát hiện bỏ lại gói hàng, phát hiện bỏ vị trí làm việc, phát hiện không có người trong khu vực làm việc...
- Cổng Audio 2in/1out, Alarm 2in/2out.
- Hỗ trợ 1 cổng CVBS xuất hình analog.
- Hỗ trợ 1 cổng nguồn output 12VDC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC/PoE.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: Vỏ kim loại.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” 4 Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1440 (V) |
ROM | 4GB |
RAM | 1GB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 2.0 mm: 0.007 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0007 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) 2.8 mm: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 20 m (65.62 ft) (IR LED) |
Illuminator On/Off Control | Auto |
Illuminator Number | 1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Tilt: –10° to 70° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.0 mm; 2.8 mm |
Max. Aperture | 2.0 mm: F2.0 2.8 mm: F1.6 |
Field of View | 2.0 mm: Horizontal: 122°; Vertical: 72°; Diagonal: 141° 2.8 mm: Horizontal: 95°; Vertical: 52°; Diagonal: 114° |
Iris Control | Fixed |
Smart Event | |
IVS | Abandoned object; missing object |
Professional, intelligent | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes (gender, age, glasses, expressions, mask, and beard) and 8 expressions (angry, sad, disgusted, scared, surprised, calm, happy, confused); face snapshot set as face or one-inch photo; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Tripwire people counting, drawing polygonal lines for tripwire, generating and exporting report (day/week/month/year); People counting in area, generating and exporting report (day/week/month); Queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management; Supports crowd detection; Supports intelligence trajectory. |
Abnormal Behavior Analysis | Leave post detection which triggers alarms when no one is in the detection area, personnel have left their post or there is an abnormal number of people on duty in the detection area. Supports setting up to 20 personnel on duty at the same time. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 2560 × 1440 @(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480 @ (1–30 fps) Third stream: 1920 × 1080 @ (1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 4 M (2560 × 1440); 3 M (2048 × 1536/2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3 M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Defog | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; In Area No.; stay alarm; people counting; abnormal number of people detection; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100/1000 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; SNMP; P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Management Software | KBView Plus, KBiVMS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
RS-485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–115200 bps) |
Audio Input | 2 channels (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC |
Alarm Output | 2 channels out: 300 mA 12 VDC |
Analog Output | 1 channel (CVBS output: BNC) |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 4 W (12 VDC); 6.4 W (PoE) Max. (H.265+main stream/IR intensity+IR on): 11.3 W (12 VDC); 12.9 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing | Metal |
Product Dimensions | 204.0 mm × 78.0 mm × 61.6 mm (L × W × H) |
Net Weight | 0.82 kg (1.81 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |