Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP HIKVISION >> Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I
Mã số:02597807
Camera IP Cube hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G2-I
- Camera 4MP Cube có đàm thoại 2 chiều.
- Độ phân giải: 2688 × 1520.
- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).
- Độ nhạy sáng: Color 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
- Tính năng thông minh: Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ hồng ngoại thụ động phát hiện người.
- Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD dung lượng 256GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2CD2443G2-I |
Camera | |
Image Sensor | 1/3” Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | 2 mm: color: 0.008 Lux @ (F2.25, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR 2.8 mm and 4 mm: color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
IR Range | Up to 10 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Lens | |
Focal Length & FOV | 2 mm, horizontal FOV 128.4°, vertical FOV 75.4°, diagonal FOV 147.1° 2.8 mm, horizontal FOV 104.3°, vertical FOV 55.9°, diagonal FOV 123.8° 4 mm, horizontal FOV 83.7°, vertical FOV 43°, diagonal FOV 100.3° |
Lens Mount | M12 |
Aperture | 2 mm: F2.25 2.8 mm: F1.6 4 mm: F1.6 |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CVR/BVR |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/16 to 64 |
Audio Sampling Rate | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/16 Kbps to 64 Kbps (AAC)/32 Kbps to 192 Kbps (MP2L2)/8 Kbps to 320 Kbps (MP3) |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
PIR | |
PIR Angle | Horizontal: 90°, vertical: 80° |
PIR Range | Up to 8 m |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Power: 1W. Max. sound pressure level: 10 cm: 91 dB |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Reset key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception |
Face Detection | Yes |
Linkage | Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email, audible warning |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.49 A, max. 5.8 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug PoE: (802.3af, Class 3, 36 V to 57 V), 0.19 A to 0.12 A, max. 6.8 W |
Camera Dimension | 2 mm: 102.9 × 65.2 × 28.8 mm 2.8 mm and 4 mm: 102.9 × 65.2 × 32.6 mm |
Weight | 120 g |
Startup and Operating Conditions | -10 °C to 40 °C (14 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixelounter |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.779.575