Camera IP 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-6026BX-WS
Camera IP 2.0 Megapixel
HDPARAGON
HDS-6026BX-WS
-
Cảm biến hình ảnh:
1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
-
Độ phân giải: 2
Megapixel (1920 x 1080).
-
Chuẩn nén hình
ảnh: H.264/ MJPEG.
-
Độ nhạy sáng: Màu:
0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON). Trắng đen: 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC ON).
-
Hỗ trợ 3 luồng hình ảnh
(Triple-Stream).
-
Hỗ trợ DC Iris,
Auto Back Focus.
-
Ngõ vào/ ra Alarm
(báo động).
-
Hỗ trợ kết nối
mạng: RJ45 10/100Mbps, RS485, RS232.
-
Chức năng quan sát
Ngày/ đêm (ICR).
-
Chức năng chống
ngược sáng (WDR).
-
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDXC dung lượng 64GB.
-
Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-
Tính năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, báo động khi vượt hàng rào ảo, cảnh báo khi góc
camera bị thay đổi, ống kính bị làm mờ, đếm người vào ra, cảnh báo khi mất đồ
vật.
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor |
1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC
ON) |
Shutter Speed |
1s ~ 1/100,000s |
Slow Shutter |
Support |
Lens Mount |
C/CS mount |
Auto-iris |
DC drive |
Day & Night |
IR Cut Filter |
WDR |
120dB |
Focus |
ABF(-A model) |
Video Compression |
H.264/ MPEG4/ MJPEG |
H.264 Type |
Baseline Profile / Main Profile / High Profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps – 16 Mbps |
Audio Compression |
G.711/ G.722.1/ G.726/ MP2L2 |
Audio Bit Rate |
64Kbps (G.711) / 16Kbps (G.722.1) / 16Kbps (G.726) / 32-128Kbps
(MP2L2) |
Max. Resolution |
1920 x 1080 |
Frame Rate |
50Hz: 50fps(1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720) |
60Hz: 60fps (1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720) |
|
Third Stream |
Independent with Main Stream and Sub Stream, up to 50Hz:
25fps(1920 x 1080); 60Hz: 30fps (1920 x 1080) |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/ROI/Defog/EIS |
Image Setting |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness
adjustable by client software or web browser |
Regional Cropping |
Support |
Day/ Night Switch |
Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Picture Overlay |
LOGO picture can be overlaid on video with 128 x 128 24bit bmp
format |
Network Storage |
NAS (Support NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger |
Motion detection, Tampering alarm, Network disconnect, IP address
conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP,
RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, Anonymous
access |
Standard |
ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
Audio |
1-ch 3.5 mm audio in( Mic in/Line in)/out interface, 1 build-in
Microphone |
Communication Interface |
1 RJ45 10/100Mbps Ethernet port, 1 RS485 interface and 1 RS232
interface |
Alarm |
1 input, 1 output (up to 24VDC 1A or 110VAC 500mA) |
Video Output |
1Vp-p composite output (75 Ω/BNC) |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 64 GB |
Reset Button |
Yes |
Environment Noise Filtering |
Support |
Audio I/O |
Support dual audio track, stereo |
Audio Sampling Rate |
16KHz / 32KHz / 44.1KHz / 48KHz |
Power Supply |
24 VAC ± 10%, 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
Max. 6 W (Max. 9W with IR cut filter on) |
Dimensions |
69.8 x 58 x 145 mm |
Weight |
830 g |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |