Camera Dome hồng ngoại IP SONY SNC-DH160
Camera Dome hồng ngoại IP SONY SNC-DH160
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 -type Progressive scan Exmor CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.
- Độ phân giải camera ip: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.5 lux, đen/ trắng 0 lux.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 2.9x.
- Ống kính: 3.1 ~ 8.9 mm.
- Day/Night : Quang học ( true D/N ).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chống bám bụi và nước: IP66.
- Tự động điều chỉnh độ lợi.
- Đèn hồng ngoại IR.
- Góc nhìn ngang: 85.4° ~ 31.2°.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24V AC.
- Công suất tiêu thụ: 12.9 W.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan Exmor CMOS sensor |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.5 lx; B/ W: 0 lx (F1.2/ AGC 42dB/ 50 IRE (IP)) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.4 Megapixels (1329 x 1049) |
Màn trập điện tử |
1s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Điều khiển độ phơi sáng |
Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter |
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
Auto (ATW, ATW-Pro), Preset, One-push WB, Manual. |
Loại ống kính |
Vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical 2.9x |
Góc nhìn ngang |
85.4° to 31.2° |
Tiêu cự |
f = 3.1 to 8.9 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300 mm |
Độ phân giải ngang |
|
Đèn hồng ngoại |
IR LED: 21pcs |
Chức năng khác |
|
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Giảm nhiễu |
Yes |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG) |
Định dạng nén |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Codec streaming |
Dual Streaming |
Định dạng nén |
H.264: 20fps (1280 x 1024)/ 30 fps (1280 x 720) MPEG-4: 25fps (1280 x 1024)/ 30 fps (1280 x 720) JPEG: 30fps (1280 x 1024)/ 30fps (1280 x 720) |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/ G.726 |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
NTSC/ PAL |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
|
Đầu vào cảm ứng |
x 1 |
Đầu ra báo động |
X 1. 24V AC/DC, 1A |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 1320 g (2 lb 15 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
ø 6 5/8 x 4 3/4 inches (166 x 119 mm) |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE |
Công suất tiêu thụ |
12.9 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-4°F to +122°F (-20°C to +50°C) |
- Sản xuất tại: Trung Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |