Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số 8 kênh SPON SAP-F88DT
Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số 8 kênh SPON SAP-F88DT
- Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số 8 kênh SPON SAP-F88DT với công nghệ Dante sử dụng ADI DSP SHARC 21489, một động cơ xử lý dấu chấm động DSP 40-bit hàng đầu trong ngành, với tần số hoạt động tối đa lên đến 450MHz. Thiết bị này cung cấp các module xử lý cốt lõi như AFC (kiểm soát phản hồi tự động), AGC (kiểm soát khuếch đại tự động), AEC (hủy tiếng vọng), ANC (triệt nhiễu chủ động), AM (trộn âm tự động), ANS (triệt nhiễu tự động) và các tính năng khác, đáp ứng nhu cầu xử lý và truyền tải âm thanh tại nhiều địa điểm, như phòng họp, hội trường đa năng, trung tâm hội nghị, nhà hát, trung tâm hành chính, v.v.
Tính năng
Kênh vào/ra
- Kênh Analog: 8 kênh đầu vào analog và 8 kênh đầu ra analog.
- Kênh Dante: 8 kênh đầu vào Dante và 8 kênh đầu ra Dante.
- Module có thể cấu hình: 8 thiết bị có thể hoạt động trực tuyến với các module xử lý có thể thay thế.
Xử lý âm thanh và các tính năng
- Card âm thanh USB: Tích hợp 1 kênh vào và 1 kênh ra, hỗ trợ phát nhạc, ghi âm và hội nghị truyền hình trực tuyến.
- Hiệu ứng âm thanh: Bao gồm AEC dạng bus (hủy tiếng vọng), AFC cho từng kênh riêng lẻ, triệt nhiễu, tự động giảm âm (ducker), bù nhiễu, trộn âm tự động chia sẻ mức độ khuếch đại (AMC), và trộn âm tự động theo ngưỡng.
- Cân bằng âm thanh: 12 dải cân bằng tham số theo phong cách Anh với 5 tùy chọn bộ lọc: Tham số, Lowshelf, Highshelf, Lowpass, Highpass.
Kiểm soát và tùy chỉnh
- Giao diện người dùng: Giao diện tùy chỉnh cho người dùng cuối, hỗ trợ quản lý tối đa 30 thiết bị.
- Điều khiển trung tâm: Chức năng bao gồm quản lý nguồn, chuyển đổi tín hiệu, kiểm soát môi trường và quản lý âm thanh toàn hệ thống, với khả năng khởi động hệ thống chỉ bằng một lần nhấn.
Thông số kỹ thuật
Model | SAP-F88DT |
DSP Processing | Ti 456MHz FLOPS DSP |
Analog Channels | 8 inputs + 8 outputs |
Dante Channels | 8 inputs + 8 outputs |
Core Algorithms | Automatic mixing, automatic gain, noise cancellation, echo cancellation, feedback elimination |
GPIO | Individual inputs |
RS485 | 1 |
RJ45 Control Interface | 1 |
Analog Max Gain | 51dB |
Quantization Bits | 24-bit |
Sampling Rate | 48kHz |
Frequency Response (20~20KHz) | ±0.2dB |
Analog-to-Digital Dynamic Range (A-weighted) | 114dB |
Digital-to-Analog Dynamic Range (A-weighted) | 114dB |
Input to Output Dynamic Range | 108dB |
Total Harmonic Distortion + Noise | ≤0.003 @20-20KHz, 18dBu |
Noise Floor (A-weighted) | -90dBu |
Delay Storage | 2s |
Analog Input to Analog Output System Delay | 3ms |
Input Impedance (balanced) | 20KΩ |
Output Impedance (balanced) | 100Ω |
Max Input Level | +18dBu, balanced |
Max Output Level | +18dBu, balanced |
Equivalent Input Noise (20-20kHz, A-weighted) | ≤-110dBU |
Phantom Power (per input) | 48V |
Input Common Mode Rejection | 70dB @80Hz |
Channel Isolation | 104dB @1kHz |
Power Consumption | < 24W |
Operating Temperature | 0-40°C |
Operating Power Supply | DC12V/2A |
Dimensions (W x D x H) | 482*260*45mm |
Shipping Weight | 2.1Kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |