Bộ micro cầm tay không dây UHF TOA WS-5225
Bộ micro cầm tay không dây UHF
TOA WS-5225
-
Microphone WM-5225
không dây sử dụng tần số electret micro tụ, phù hợp với bất kỳ ứng dụng nào.
-
Hoạt động theo
nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL (Phase Locked Loop).
-
Loại micro cầm tay
năng động.
-
Thiết kế để sử
dụng kết hợp với hệ thống không dây UHF.
-
Công suất ngõ ra
lớn đảm bảo truyền tải tín hiệu radio ổn định.
-
Sử dụng một mạch
Compander giảm tiếng ồn để giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn xung quanh RF.
-
Tần số: 576 - 865
MHz, UHF.
-
Micro không dây có
thể lựa chọn 64 kênh tần số (số lượng kênh có thể khác nhau từ nước này sang
nước khác).
-
Công suất sóng
mang RF: 50 mW hoặc ít hơn.
-
Ngõ vào tối đa:
126 dB SPL.
-
Độ lệch tối đa: ±
40 kHz
-
Đáp ứng tần số:
100 Hz - 15 kHz
-
Loại pin: WB-2000
có thể sạc lại pin (tùy chọn) hoặc pin kiềm khô AA.
-
Thời gian sử dụng
pin: 13 giờ (WB-2000 pin có thể sạc lại được sử dụng), 10 giờ (khi pin kiềm được
sử dụng)
-
Kích thước: φ43.6
x 231.5 mm.
-
Trọng lượng: 180 g
(với pin).
-
Sử dụng kết hợp
với bộ thu không dây UHF WT-5810
-
Công suất tiêu thụ
bộ thu không dây: 130mA.
-
Có thể lựa chọn 16
kênh tần số.
-
Độ nhạy: 90dB.
-
Sử dụng kỹ thuật
điều chế sóng phân tập không gian của hãng TOA.
-
Hệ thống thu đổi
tần kép có độ ổn định, hiệu suất cao.
-
Chức năng khử
nhiễu sóng mang và tạp âm.
-
Có chức năng dò
kênh và quét tần số.
-
Được thiết kế mạch
nén giảm nhiễu tạp âm.
-
Trọn bộ bao gồm: 1
microphone cầm tay không dây WM-5225 và 1 bộ thu không dây UHF WT-5810.
Đặc tính kỹ thuật
Product Composition |
Handheld wireless microphone WM-5225 …1 |
Diversity wireless tuner WT-5810 …1 |
|
Frequency Range |
576 - 865 MHz, UHF |
Tone Frequency |
32.768 kHz |
Accessory |
AC adapter …1, Screw driver …1 |
Microphone holder W3/8 (with stand adapter) …1, Strage
case …1 |
|
Wireless microphone:
WM-5225 |
|
Microphone Element |
Electret condenser microphone unit: Unidirectional |
Modulation |
Frequency modulation |
Channel Selectable |
64 channels (the number of channels may differ from
country to country) |
RF Carrier Power |
Less than 50 mW (Factory preset 10 mW ERP) |
Oscillator |
PLL synthesized |
Maximum Input Level |
126 dB SPL |
Maximum Deviation |
±40 kHz |
Audio Frequency Response |
100 Hz - 15 kHz |
Battery |
WB-2000 rechargeable battery (option) or AA alkaline
dry cell battery |
Battery Life |
Approx. 13 hours (when the WB-2000 rechargeable
battery is used) |
Approx. 10 hours (when the alkaline battery is used) |
|
Indicator |
Power/Battery lamps |
Antenna |
Built-in type |
Finish |
Resin, coating |
Dimensions |
φ43.6 x 231.5 mm |
Weight |
180 g (with battery) |
Diversity wireless tuner:
WT-5810 |
|
Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
Power Consumption |
130 mA (12 VDC) |
Channel Selectable |
16 channels |
Receiving System |
Double super-heterodyne |
Diversity System |
Space diversity |
Mixing Output |
MIC: -60 dB, 600 Ω, balanced, XLR-3-32 type connector |
LINE: -20 dB, 600 Ω, unbalanced, phone jack |
|
Mixing Input |
-20 dB, 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna |
Whip antenna |
Receiving Sensitivity |
90 dB or more, Signal to Noise ratio (20 dBμV input,
40 kHz deviation) |
Squelch Sensitivity |
16 - 40 dBμV variable |
Squelch System |
Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ |
Indicator |
ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm, Channel number |
Channel Check |
Usable frequencies scanning |
Signal to Noise Ratio |
104 dB or more (A-weight, unbalanced output) |
Harmonic Distortion |
1 % or less (typical) |
Frequency Response |
100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Finish |
Resin, black |
Dimensions |
206 x 40.6 x 152.7 mm (excluding antenna) |
Weight |
590 g |
-
Sản xuất tại Đài Loan.
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |