Bộ micro cài áo không dây UHF TOA WS-5325M
Bộ micro cài áo không dây UHF TOA WS-5325M
- Hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khóa pha kín (PLL).
- Máy phát không dây WM-5325 sử dụng với một hệ thống UHF.
- Có thể lựa chọn 64 kênh tần số.
- Công suất ngõ ra lớn đảm bảo truyền tải tín hiệu radio ổn định.
- YP-M5310 sử dụng yếu tố electret micro tụ và được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng tăng cường bài phát biểu.
- Thiết kế để sử dụng kết hợp với hệ thống không dây UHF.
- Sử dụng một mạch Compander giảm tiếng ồn để giảm thiểu ảnh hưởng của tiếng ồn xung quanh RF.
- Trọn bộ bao gồm: 1 microphone lavalier YP-M5310, 1 máy phát không dây WM-5325, 1 bộ thu không dây WT-5810.
Đặc tính kỹ thuật
Product Composition |
Wireless transmitter WM-5325 …1, Lavalier microphone YP-M5310 …1, Diversity wireless tuner WT-5810 …1 |
Frequency Range |
576 - 865 MHz, UHF |
Tone Frequency |
32.768 KHz |
Accessory |
AC adapter …1, Screw driver …1, Strage case …1, Neck strap …1 |
Wireless transmitter: WM-5325 |
|
Modulation |
Frequency modulation |
Channel Selectable |
64 channels (the number of channels may differ from country to country) |
RF Carrier Power |
Less than 50 mW (Factory preset 10 mW ERP) |
Oscillator |
PLL synthesized |
Maximum Input Level |
-14 dB to -29 dB (Audio level control: Min. to Max.) |
Battery |
WB-2000 (WB-2000-2 contains 2 pieces) rechargeable battery (option) or |
AA alkaline dry cell battery |
|
Battery Life |
Approx. 13 hours (when the WB-2000 rechargeable battery is used) |
Approx. 10 hours (when the alkaline battery is used) |
|
Indicator |
Power/Battery lamps |
Antenna |
Built-in type |
Finish |
Resin, coating |
Dimensions |
62 x 102.5 x 23 mm |
Weight |
90 g (with battery) |
Lavalier microphone: YP-M5310 |
|
Microphone Element |
Electret condenser type: Omnidirectional |
Sensitivity |
-64 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Cord Length |
1.3 m (4.27 ft) |
Finish |
Dark black |
Weight |
20 g (cable included) |
Diversity wireless tuner: WT-5810 |
|
Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
Power Consumption |
130 mA (12 VDC) |
Channel Selectable |
16 channels |
Receiving System |
Double super-heterodyne |
Diversity System |
Space diversity |
Mixing Output |
MIC: -60 dB, 600 Ω, balanced, XLR-3-32 type connector |
LINE: -20 dB, 600 Ω, unbalanced, phone jack |
|
Mixing Input |
-20 dB, 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
Antenna |
Whip antenna |
Receiving Sensitivity |
90 dB or more, Signal to Noise ratio (20 dBμV input, 40 kHz deviation) |
Squelch Sensitivity |
16 - 40 dBμV variable |
Squelch System |
Using together of noise SQ, carrier SQ and tone SQ |
Indicator |
ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm, Channel number |
Channel Check |
Usable frequencies scanning |
Signal to Noise Ratio |
104 dB or more (A-weight, unbalanced output) |
Harmonic Distortion |
1 % or less (typical) |
Frequency Response |
100 Hz - 15 KHz, ±3 dB |
Finish |
Resin, black |
Dimensions |
206 x 40.6 x 152.7 mm (excluding antenna) |
Weight |
590 g |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |