Bộ Kit chuông cửa có hình IP HIKVISION DS-KIS901-P
Trang Chủ >>
Chuông cửa có hình >> Chuông cửa HIKVISION >> Bộ Kit chuông cửa có hình IP HIKVISION DS-KIS901-P
Mã số:15108361
Bộ Kit chuông cửa có hình IP HIKVISION DS-KIS901-P
- Bộ Kit chuông cửa có hình IP dành cho biệt thự hoặc khu thương mại, có một nút gọi, bao gồm: DS-K1T341AM × 1, DS-KH8350-WTE1 × 1, PSU × 2, 16GB TF card × 1.
- Tích hợp một nút gọi để dễ dàng thực hiện cuộc gọi.
- Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và nguồn cấp PoE để cài đặt dễ dàng.
- Bộ đổi nguồn đi kèm trong gói (tiêu chuẩn Châu Âu).
Thông số kỹ thuật
Face Recognition Terminal | |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Authentication | |
Card type | M1 card |
Card reading distance | 0 to 3 cm |
Card reading duration | < 1 s |
Face recognition duration | < 0.2 s |
Face recognition distance | 0.3 to 1.5 m |
General | |
Protection level | IP65 |
Power supply | 12 VDC, 2A |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (No condensing) |
Function | |
Face antispoofing | Support |
Live view | Supports live view on the platform, H.264 |
Face recognition | Supports face recognition in low illumination |
Access control management | Support multiple authentication methods |
Audio | |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Volume adjustment | Adjust via device or client |
Network | |
Wired network | 10/100/1000 Mbps self-adaptive |
Communication protocol | ISUP 5.0 |
Camera | |
Pixel | 2 MP |
WDR | Support |
Lens | 2 |
Video standard | PAL (Default) and NTSC |
Screen | |
Size | 4.3-inch |
Resolution | 800 × 480 |
Operation method | Capacitive touch screen |
Interfaces | |
Network interface | 1, RJ45 |
RS-486 | 1 |
Wiegand | Wiegand 26 and Wiegand 34 |
Lock output | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
Power interface | 1 |
TAMPER switch | 1 |
USB | 1, USB 2.0 |
Capacity | |
Card capacity | 1500 |
Face capacity | 1500 |
Event capacity | 150000 |
Indoor station | |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Memory | 128 MB |
Flash | 32 MB |
Display parameters | |
Display screen | 7-inch colorful IPS LCD |
Display resolution | 1024 × 600 |
Operation method | Capacitive touch screen, physical button |
Audio parameters | |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Audio compression standard | G.711 U |
Audio compression Rate | 64 Kbps |
Network parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps self-adaptive |
Wireless network | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Protocol | TCP/IP, SIP, RTSP |
Network interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive |
Alarm input | 8-ch alarm inputs |
I/O output | 2 |
TF card | Max to 32 G, SD 2.0 or lower version |
General | |
Power supply | IEEE802.3af, standard PoE 12 VDC/1 A |
Power consumption | ≤ 7 W |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Dimension (L x W x H) | 180 mm × 140 mm × 22.4 mm (7.09' ×5.51' × 0.88') |
Power supply via detector | 12 V, 200 mA |
Weight | 899 g (with packaging) 355 g (without packaging) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.778.908