Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION NK42W0H(D)
Bộ Kit camera IP Wifi 2.0 Megapixel HIKVISION NK42W0H(D)
- Bộ Kit camera IP Wi-Fi chuẩn H.265, bao gồm: 04 Camera IP Wifi, 01 đầu ghi hình camera IP Wifi 04 kênh, adaptor nguồn, dây HDMI...
04 Camera IP Wifi 2.0 Megapixel 02 anten HIKVISION DS-2CV1021G1-IDW:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 2.8 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- 02 Anten tăng hiệu quả phủ sóng.
01 Đầu ghi hình Wifi HIKVISION DS-7104NI-K1/W/M:
- Hỗ trợ 04 camera IP
- 1 cổng 1, RJ45 10/100M
- Hỗ trợ khe 1 ổ cứng lên đến 6TB
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA độ phân giải 1920 × 1080.
Kết nối ổn định tầm xa lên đến 120-mét kèm theo:
- Khả năng lặp sóng (repeater).
- Khả năng chống nhiễu.
- Khả năng truyền dẫn xuyên tường ấn tượng.
Khả năng chống nhiễu tốt hơn
- Cung cấp hình ảnh ổn định ngay cả khi có nhiễu tín hiệu bởi các thiết bị kỹ thuật số khác trong môi trường.
Tính năng lặp sóng (repeater)
- Tự động: camera Wi-Fi ở xa có thể kết nối đến camera Wi-Fi ở gần (như bộ lặp sóng) rồi mới truyền về đầu ghi NVR.
Xuyên tường
- Cung cấp hình ảnh ổn định ngay cả khi có tường hoặc sàn, truyền tín hiệu mạnh và ổn định khắp không gian của bạn.
Dễ dàng cài đặt
- Chỉ cần cấp nguồn điện cho đầu ghi và camera, các camera sẽ tự động được cài đặt vào đầu ghi NVR.
Dễ dàng quản lý
- Ứng dụng trên điện thoại Hik-Connect dễ dáng quản lý và xem thiết bị từ xa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Camera | |
Camera Case Type | Bullet |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day &Night | IR cut filter |
WDR | DWDR |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotate: 0° to 360° |
Protection Level | IP66 |
Material | Front cover: metal, back cover: plastic |
Wi-Fi Support | Yes |
Lens | |
Focal Length | 2.8 mm |
Aperture | F1.6 |
Focus | Fixed |
FOV | 2.8 mm: horizontal FOV: 112°, vertical FOV: 59°, diagonal FOV: 134° |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | Up to 30 m |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264 |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Main stream supports |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711 ulaw)/64Kbps(G.711 alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)/ 16-64Kbps(AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-stream | 50Hz: 25 fps (640 × 360) 60Hz: 30 fps (640 × 360) |
Image Setting | Mirror, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, HTTPS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio I/O | 1 Built-in mic |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection |
Consumption | 12 VDC, 0.5 A, max. 6.0 W |
Working Temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working Humidity | 95% or less (non-condensing) |
Dimension (W × D × H) | 175.6 × 73.0 × 89.1 mm |
Weight | 330 g |
NVR | |
Video And Audio | |
IP Video Input | 4-ch |
Incoming/Outgoing Bandwidth | 50 Mbps/40 Mbps |
HDMI/VGA Output | 1-ch, resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI/VGA simultaneous output |
Audio Output | 1-ch, RCA (linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Video Resolution | 4 MP/3 MP/1080p/1.3 MP/720p |
Synchronous Playback | 4-ch |
Capability | 4-ch@4 MP (12 fps)/4-ch@1080p (25 fps) |
Network | |
Network Interface | 1, RJ45 10/100M Ethernet interface |
Network Protocol | IPv6, UPnP™, NTP, SADP, DHCP |
Remote Connection | 16 |
Wi-Fi | |
Frequency Band | 2.4 GHz |
Antenna Structure | 2 × 2MIMO |
Transmission Speed | 144 Mbps |
Transmission Standard | IEEE 802.11b/g/n |
Auxiliary Interface | |
SATA | 1 |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
USB Interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
General | |
Power Supply | 12 VDC |
Consumption (without HDD and PoE off) | ≤ 12 W |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm |
Weight (without hard disk) | ≤ 1.6 kg |
Kit | |
Accessories | Power cable: 4 × IPC power cables, 1 × NVR power cable Ethernet cable: RJ45, Cat5e UTP, 1 m. Connects NVR and Switch HDMI cable: 1 × HDMI cable, 2 m, black |
Certification | FCC, CE |
Weight (with package) | ≤ 7 kg |
- Bảo hành: 24 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |