MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F4032T-UHF
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F4032T-UHF
- Lên đến 128 kênh nhớ với 8 vùng.
- Băng tần sử dụng: UHF
- Dãy tần số hoạt động: 400 - 470 MHz
- Độ rộng kênh: 12.5/ 20/25KHz
- Công suất phát: 4W/2W/1W (Hi/L2/L1).
- Màn hình hiển thị LCD 8 ký tự chữ và số.
- 8 bộ nhớ quay số tự động DTMF.
- Tùy chọn tổ hợp loa-micro chống nước HM-168LWP.
- Chức năng báo Pin yếu.
- Chức năng lập trình từ PC.
- Định thời gian phát.
- Chức năng Gọi máy gần.
- Chức năng Theo dõi.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Trọng lượng: 310g
- Kích thước (rộng x cao x dày): 53×120×37mm.
General
IC-F4032T |
|||
Frequency coverage |
400–470MHz |
||
Number of channels |
128 channels/8 zones |
||
Channel spacing |
25/20/12.5 kHz |
||
Type of emission |
16K0F3E/14K0F3E/8K50F3E |
||
Current drain |
Tx High |
1.6A (at 4W) |
|
Rx |
Stand-by |
75mA |
|
Max. audio |
300mA |
||
Dimensions |
53×120×37 mm |
||
Weight (approx.) |
310g (With BP-232WP) |
Transmitter
IC-F4032T |
|
RF output power (at 7.2V DC) |
4W, 2W, 1W |
Spurious emissions |
0.25μW (≤ 1GHz), 1.0μW (> 1GHz) |
Frequency stability |
±2.5ppm |
Audio harmonic distortion |
3% typ. (AF 1kHz 40% deviation) |
Receiver
IC-F4032T |
|
Sensitivity at 20dB SINAD |
–4dBμV typ. emf |
Adjacent channel selectivity (W/M/N) |
75/73/65dB typ. |
Spurious response rejection |
70dB min. |
Intermodulation rejection |
67dB typ. |
AF output power |
500mW typ. |
FUNCTION COMPARISON AND INTERNAL UNIT OPTIONS
IC-F4032T |
||
Number of option slots |
1 |
|
CTCSS/ DTCS |
encoder |
Available |
decoder |
Available |
|
2-Tone |
encoder |
Available |
decoder |
Available |
|
5-Tone |
encoder |
Available |
decoder |
Available |
|
DTMF autodial |
Available |
|
DTMF decoder |
UT-108R |
|
Voice Scrambler |
Inversion |
- |
Non-rolling |
UT-109R |
|
Rolling |
UT-110R |
|
BllS 1200 |
PTT ID only |
|
MPT 1327 |
- |
|
LTR™ trunking |
- |
|
Man Down function |
UT-124R |
|
Intrinsically safe |
- |
Icom makes rugged products that have been tested to and passed the following MIL-STD requirements and strict environmental standards.
Standard |
MIL-810 F |
Low Pressure Storage |
500.5 I |
Low Pressure Operation |
500.5 II |
High Temperature Storage |
501.5 I |
High Temperature Operation |
501.5 II |
Low Temperature Storage |
502.5 I |
Low Temperature Operation |
502.5 II |
Temperature Shock |
503.5 I-C |
Solar Radiation |
505.5 I |
Rain Blowing |
506.5 I |
Rain Drip |
506.5 III |
Humidity Induced |
507.5 II |
Salt Fog |
509.5 |
Dust Blowing |
510.5 I |
Immersion |
512.5 I |
Vibration |
514.6 I |
Shock Functional |
516.6 I |
Shock Transit Drop |
516.6 IV |
Also meets equivalent MIL-STD-810 -C, -D, -E and -F.
Ingress Protection Standard (IC-F3032T/S/F4032T/S, BP-232WP & HM-168LWP) |
|
Dust & Water |
IP67 (Dust-tight and waterproof protection) |
Phụ kiện kèm theo
- Pin BP-232WP (7.4V/2300mAh Li-Ion ).
- Bộ sạc nhanh BC-160.
- Kẹp MB-94.
- Ăng ten
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và phụ kiện.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |