Bộ chuyển đổi quang PoE công nghiệp 10/100/1000Mbps GNETCOM G-IES7146G-SFP
Trang Chủ >>
Chuyển đổi Quang-điện >> Media Converter GNETCOM >> Bộ chuyển đổi quang PoE công nghiệp 10/100/1000Mbps GNETCOM G-IES7146G-SFP
Mã số:03500537
Bộ chuyển đổi quang PoE công nghiệp 10/100/1000Mbps GNETCOM G-IES7146G-SFP
- Hỗ trợ 6 cổng RJ45 10/100/1000Mbps với 4 cổng tích hợp PoE và 4 cổng quang SFP 1000Base-FX.
- Nhiệt độ: -40 đến 80°C.
- Nguồn cấp vào: DC48~57V.
Thông số kỹ thuật
10/100/1000Base-TX Port | 6 port RJ-45 auto-MDI / MDI-X |
PoE Specification | PoE Standard: IEEE802.3af/ IEEE802.3at |
PoE ports:4 port support PoE | |
Power Output: | |
Max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) | |
Max. 30 watts (IEEE 802.3at) | |
PoE port Auto detect AF/AT devices | |
Output Voltage: DC48V | |
Power Pin Assignment:1/2+;3/6- | |
Power Type: End-span( Mid-span optional) | |
1000Base-FX Port | 4 SFP Slot |
Fiber Port Type | Vary on module |
Optical Frequency | Vary on module |
Bandwidth: 20Gbps | |
Performance Specification | Packet Buffer Memory:2Mbit |
Packet Forwarding Rate:15Mpps | |
MAC Address Table: 8K | |
Installation | DIN rail |
Maximum Frame Size | 9000bytes packet size |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Enclosure | IP40 aluminum housing |
Power: Red | |
LED Indicator | Fiber: Link 2(Green) |
Ethernet: Yellow | |
Power Input | 48 to 57V DC redundant power |
Power Consumption | < 10 watts (excluded PoE) |
Surge protection | CM±4KV, DM±2KV |
IEEE802.3 10BASE-T; | |
Network Protocols | IEEE802.3i 10Base-T; |
IEEE802.3u;100Base-TX/FX; | |
IEEE802.3ab 1000Base-T; | |
IEEE802.3z 1000Base-X; | |
IEEE802.3x; | |
Network cables | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter) |
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) | |
1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(≤100 meter) | |
FCC CFR47 Part 15,EN55032 Class A | |
IEC61000-4-2 (ESD): ±8kV (contact), ±12kV (air) | |
Industry Standard | IEC61000-4-3 (RS): 10V/m (80~1000MHz) |
IEC61000-4-4 (EFT): Power Port: ±4kV; Data Port: ±2kV | |
IEC61000-4-5 (Surge): Power Port: ±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port: ±2kV | |
IEC61000-4-6 (CS): 3V (10kHz-150kHz); 10V (150kHz-80MHz) | |
IEC61000-4-16 (Common mode conduction): 30V (cont.), 300V (1s) | |
MTBF | 300,000hours |
Dimensions (W x D x H) | 143.7 x 103.8 x 47.7 mm |
Weight | Product Weight: 0.72KG |
Packing Weight: 0.82KG | |
Working Environment | Working temperature: -40~80℃ ; |
Storage temperature: -40~80℃ | |
Relative Humidity: 5%~95 %( no condensation) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.799.470