Ắc quy 12V-65Ah Long WPL65-12ARN
Trang Chủ >>
Nguồn lưu điện-Ắc quy >> Ắc quy Long >> Ắc quy 12V-65Ah Long WPL65-12ARN
Mã số:28316214
Ắc quy 12V-65Ah Long WPL65-12ARN
- Dung lượng: 12V-65Ah.
- Kích thước (L x W x H): 350 x 167 x 179 mm.
- Trọng lượng: 20.9kg.
- Ứng dụng: Nguồn dự phòng (Backup Power), nuồn tuổi thọ cao (Long Life Power), nguồn năng lượng tái tạo (Green Power).
Đặc tính kỹ thuật
Nominal Voltage (V) | 12V |
Nominal Capacity | 20 hour rate (3.25A to 10.50V): 65Ah 10 hour rate (6.175A to 10.50V): 61.75Ah 5 hour rate (11.05A to 10.20V): 55.25Ah 1C (65A to 9.60V): 41.17Ah 3C (195A to 9.60V): 26Ah |
Weight | Approx. 20.9kg(45.98Lbs.) |
Internal Resistance (at 1KHz) | Approx. 7 mΩ |
Maximum Discharge Current for | 5 seconds:780A |
Charging Methods at 25℃(77℉) | Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V Coefficient -5.0mV/℃/cell |
Maximum Charging Current: 19.5A | |
Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V Coefficient -3.0mV/℃/cell |
|
Operating Temperature Range | Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉) Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉) |
Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) | 1 month: 98% 3 month: 94% 6 month: 85% |
Case Material | ABS UL94 HB Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) |
Design Life & Standard | Expected Trickle Design Life: 10-12 years at 20℃ according to Eurobat. |
Terminal | F8 |
Dimensions | Length (L): 350+2-1 (13.78+0.08-0.04) Width (W): 167+2-1 (6.57+0.08-0.04) Height (H): 179+2-1 (7.05+0.08-0.04) Overall Height (HT): 179+2-1 (7.05+0.08-0.04) |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.785.268